S Thuật ngữ võ thuật

Tiếng AnhTiếng ViệtNgôn ngữ khác/Ghi chúMôn võ
Seifukujutsugốc tiếng Nhật
Semegốc tiếng Nhật
Senseigốc tiếng Nhật
Senshusei coursegốc tiếng NhậtAikido
ShaolinThiếu Lâm(Silum)
Shaolin 18 Arhat FormLa Hán Thập Bát Thủ
Shaolin BoxingThiếu Lâm quyền(Shaolin Fist)
Shaolin EmeiThiếu Lâm Nga Mi
Shaolin Budha FistThiếu Lâm Phật Gia quyền(Shaolin Budha Form, Shaolin Fut Gar Kuen)
Shaolin Choy Gar (by Choy Lee, Fut or Choy Lay Fut)Thiếu Lâm Thái Gia(của Thái Lý Phật)
Shaolin Zhong Oi Jow GarThiếu Lâm Chung Ngoại Châu Gia(Shaolin Chung Oi Chow Gar)
Shaolin Li GarThiếu Lâm Lý Gia
Shaolin Liu GarThiếu Lâm Lưu Gia
Shaolin Mantis BoxingThiếu Lâm Đường Lang quyền(Võ Phái Bọ Ngựa)
Shaolin Mo GarThiếu Lâm Mạc Gia
Shaolin Pak MeiThiếu Lâm Bạch Mi(White Eyebrow Shaolin)
Shaolin White Crane BoxingThiếu Lâm Bạch Hạc Quyền(Nam Thiếu Lâm Bạch Hạc Phái)
Shaolin Wing SunThiếu Lâm Vịnh XuânVịnh Xuân Quyền
Shihangốc tiếng Nhật
Shime-Wazasiết cổ (võ thuật)judo
shimpantrọng tàigốc tiếng Nhật, nghĩa: trọng tài (nói chung)karate
shimpan ni reigốc tiếng Nhật, nghĩa: lệnh "chào trọng tài"karate
Shitojutsugốc tiếng Nhật
Shodangốc tiếng Nhật
Shodokan Aikidogốc tiếng NhậtAikido
Shorin Ji KempoQuyền Pháp Thiếu Lâm Tự Nhật Bảntiếng Nhật: Võ Thiếu Lâm ở Nhật Bản, Karaté Do
shoshingốc tiếng Nhật
Shuharigốc tiếng Nhật
shushintrọng tàigốc tiếng nhật, nghĩa: trọng tài trong thi đấukarate
shutoshutogốc tiếng Nhật. Nghĩa: Cạnh bàn tay, bên ngón út, dùng để đỡ, tấn công, xem ảnh.karate
shuto-uchishuto-uchigốc tiếng Nhật. Nghĩa: Tấn công bằng shuto, xem ảnh. Xem thêm: yokomen-shuto-uchi, gammen-shuto-uchi, otoshi-shuto-uchi.karate
shuto-ukeshuto-ukegốc tiếng Nhật. Nghĩa: Đỡ bằng shuto, xem ảnh.karate
Siu Fuk Fu KuenTiểu Phục Hổ quyền(Small Tiger Fist, Small Tiger Form)
Snake FormXà Hình quyền(Snake Style, Snake Fist)
Soft-boxingNhu quyền(Soft Fist)
Southern ShaolinNam Thiếu Lâm
Suburigốc tiếng Nhật
Suijutsugốc tiếng Nhật
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z